TT

Họ và tên

Học hàm, 

học vị

Chức vụ, 

đơn vị

Số thẻ KĐV

Ghi chú (Hợp đồng với Trung tâm: số, ngày…)

1

Giản Hoàng Anh

ThS

KĐV CSGD, CV

VNU-0567

Cán bộ Trung tâm

2

Nguyễn Huy Bằng

GS.TS

KĐV

2017.01.241

QĐ 1413/ĐHV

3

Phạm Lê Cường

TS.

KĐV

2017.01.249

QĐ 1413/ĐHV

4

Lê Thế Cường

TS

KĐV

2017.01.250

QĐ 1413/ĐHV

5

Mai Văn Chung

PGS. TS

PGĐ, P.ĐG&CN

2017.01.246

Cán bộ Trung tâm

6

Nguyễn Hoa Du

PGS.TS

KĐV

2017.01.253

QĐ 1413/ĐHV

7

Nguyễn Anh Dũng

TS.

KĐV

2017.01.259

QĐ 1413/ĐHV

8

Nguyễn Văn Đường

TS

KĐV, P.ĐG&CN

2014.02.064

139/HĐLĐ-HCDV, 17/3/2021

9

Lê Đức Giang

PGS.TS

KĐV

2017.01.263

QĐ 1413/ĐHV

10

Nguyễn Thị Thu Hà

TS

KĐV, P.ĐG&CN

2014.02.066

138/HĐLĐ-HCDV, 01/11/2020

11

Nguyễn Ngọc Hiếu

TS.

KĐV

2017.01.271

QĐ 1413/ĐHV

12

Nguyễn Mạnh Hùng

TS

KĐV

2017.01.277

QĐ 1413/ĐHV

13

Nguyễn Đình Huy

ThS

PGĐ, P.ĐG&CN

2017.01.280

Cán bộ Trung tâm

14

Đinh Xuân Khoa

GS. TS

Cố vấn, P.ĐGCN

2017.01.284

Cán bộ Trung tâm

15

Đinh Phan Khôi

TS.

KĐV

2017.01.286

QĐ 1413/ĐHV

16

Lê Văn Minh

TS

KĐV

2017.01.292

QĐ 1413/ĐHV

17

Nguyễn Thị Minh

ThS

KĐV CSGD, CV

VNU-0701

Cán bộ Trung tâm

18

Nguyễn Thị Nhị

PGS. TS

KĐV

2017.01.301

QĐ 1413/ĐHV

19

Thiều Đình Phong

TS.

KĐV

2017.01.306

QĐ 1413/ĐHV

20

Nguyễn Văn Phú

PGS.TS

KĐV

2017.01.308

QĐ 1413/ĐHV

21

Ngô Đình Phương

PGS. TS

Cố vấn, P.ĐGCN

2017.01.311

Cán bộ Trung tâm

22

Trần Đình Quang

TS

GĐ, P. HC-DV

2017.01.313

Cán bộ Trung tâm

23

Nguyễn Thị Thanh

ThS

KĐV CSGD, TP

VNU-0593

Cán bộ Trung tâm

24

Trần Bá Tiến

TS.

KĐV

2017.01.326

QĐ 1413/ĐHV

25

Nguyễn Văn Trung

TS

KĐV

2017.01.332

QĐ 1413/ĐHV

26

Nguyễn Văn Tuấn

TS

KĐV

2017.01.337

QĐ 1413/ĐHV