TT | Tên Chương trình đào tạo | Trình độ | Kết quả đánhgiáchất lượng | Giấy chứng nhận | Hạn nộpBC giữa kỳ | NộpBC giữa kỳ |
| NĂM 2020 | | | | | |
| Trường ĐH Hòa Bình | | | | | |
1 | Công nghệ thông tin | Đại học | 10/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | ĐN |
2 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 11/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | ĐN |
3 | Thiết kế đồ họa | Đại học | 12/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | ĐN |
| Trường ĐH Mỏ - Địa chất | | | | | |
4 | Kỹ thuật Mỏ | Đại học | 13/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
5 | Kỹ thuật Tuyển khoáng | Đại học | 14/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
6 | KT Trắc địa - Bản đồ | Đại học | 15/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
7 | Kỹ thuật Dầu khí | Đại học | 16/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
8 | Công nghệ thông tin | Đại học | 17/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
9 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 18/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
10 | Kỹ thuật Môi trường | Đại học | 19/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 06/2023 | |
| NĂM 2021 | | | | | |
| Trường ĐH KT-TC TP. HCM | | | | | |
11 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 20/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
12 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 21/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| Trường ĐHPhan Thiết | | | | | |
13 | Công nghệ thông tin | Đại học | 22/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
14 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 23/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
15 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 24/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
16 | Quản trị khách sạn | Đại học | 25/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| Trường ĐHCNĐồng Nai | | | | | |
17 | Công nghệ thông tin | Đại học | 26/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
18 | Kế toán | Đại học | 27/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
19 | Quản trị DV DL&LH | Đại học | 28/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| Trường ĐHThủ Dầu Một | | | | | |
20 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 29/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
21 | Luật | Đại học | 30/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
22 | Giáo dục học | Đại học | 31/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
23 | Quản lý TN & MT | Đại học | 32/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| Trường ĐHSài Gòn | | | | | |
24 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 33/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
25 | Luật | Đại học | 34/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
26 | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 35/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| Trường ĐHHà Nội | | | | | |
27 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 36/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
28 | Ngôn ngữ Đức | Đại học | 37/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
29 | Ngôn ngữ Pháp | Đại học | 38/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2023 | ĐN |
| Trường ĐH Phenikaa | | | | | |
30 | Điều dưỡng | Đại học | 39/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
31 | Dược học | Đại học | 40/NQ-HDKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
32 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 41/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
33 | Kế toán | Đại học | 42/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
34 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 43/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| Trường ĐH KT-TC TP. HCM | | | | | |
35 | Kế toán | Đại học | 44/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
36 | Luật Kinh tế | Đại học | 45/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| HUTECH | | | | | |
37 | Kỹ thuật Cơ khí | Đại học | 47/NQ-HĐKDCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
38 | Luật Kinh tế | Đại học | 48/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
39 | Quản trị DV DL&LH | Đại học | 49/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
40 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 50/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
41 | Thiết kế thời trang | Đại học | 51/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
42 | Công nghệ KT Ô tô | Đại học | 52/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| Trường ĐH Hoa Lư | | | | | |
43 | Giáo dục Mầm non | Đại học | 53/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
44 | Kế toán | Đại học | 54/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| Trường ĐH Thủ Dầu Một | | | | | |
45 | Kiến trúc | Đại học | 55/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
46 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 56/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
47 | Công tác xã hội | Đại học | 57/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| Trường ĐHSP - ĐH Đà Nẵng | | | | | |
48 | Công nghệ sinh học | Đại học | 58/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
49 | Công nghệ thông tin | Đại học | 59/NĐ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
50 | Tâm lý học | Đại học | 60/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2023 | ĐN |
| Trường ĐH Lâm nghiệp | | | | | |
51 | Lâm sinh | Đại học | 64/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
52 | Công nghệ sinh học | Đại học | 65/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
53 | Công nghệ CBLS | Đại học | 66/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
54 | Kỹ thuật Xây dựng | Đại học | 67/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| Trường ĐHGD-ĐHQGHN | | | | | |
55 | Sư pham Hóa học | Đại học | 68/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
56 | Sư phạm Lịch sử | Đại học | 69/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
57 | Sư pham Sinh học | Đại học | 70/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
58 | Sư phạm Vật lý | Đại học | 71/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | ĐN |
| Trường ĐH Kinh tế Quốc dân | | | | | |
59 | Kinh doanh quốc tế | Đại học | 72/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | |
60 | Kinh tế học | Đại học | 73/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | |
61 | QLC&CS bằng tiếng Anh | Đại học | 74/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2024 | |
| NĂM 2022 | | | | | |
| Trường ĐH Thủ đô Hà Nội | | | | | |
62 | Giáo dục Tiểu học | Đại học | 75/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | |
63 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 76/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | |
64 | Quản lý giáo dục | Đại học | 77/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | |
| HV Báo chí và Tuyên Truyền | | | | | |
65 | Triết học | Đại học | 78/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | ĐN |
66 | Quan hệ Công chúng | Đại học | 79/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | ĐN |
67 | Quan hệ Quốc tế | Đại học | 80/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | ĐN |
68 | Xã hội học | Đại học | 81/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | ĐN |
| ĐH Y tế Công cộng | | | | | |
69 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | Đại học | 82/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 07/2024 | |
| Trường ĐH Kinh tế - Tài chính TP Hồ Chí Minh | | | | | |
70 | Quản trị nhân lực | Đại học | 85/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
71 | Quan hệ công chúng | Đại học | 86/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
72 | Kinh doanh quốc tế | Đại học | 87/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
73 | Quản trị khách sạn | Đại học | 88/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường TP Hồ Chí Minh | | | | | |
74 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại học | 95/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
75 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | Đại học | 96/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
76 | Công nghệ thông tin | Đại học | 97/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
77 | Kỹ thuật Trắc địa Bản đồ | Đại học | 98/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
| Trường ĐH Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh | | | | | |
78 | Công nghệ Thực phẩm | Thạc sĩ | 92/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
79 | Kỹ thuật môi trường | Thạc sĩ | 93/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
80 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 94/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
| Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | | | | | |
81 | Giáo dục Chính trị | Đại học | 108/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
82 | Giáo dục Tiểu học | Đại học | 109/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
83 | Sư phạm Lịch sử | Đại học | 110/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
| Trường Đại học Sài Gòn | | | | | |
84 | Toán Ứng dụng | Đại học | 89/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
85 | Công nghệ thông tin | Đại học | 90/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | |
86 | Khoa học máy tính | Thạc sĩ | 91/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 10/2024 | ĐN |
| Trường ĐH Hà Nội | | | | | |
87 | Kế Toán | Đại học | 102/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
88 | Quản trị DV DL&LH | Đại học | 103/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
| Trường CĐ Cộng đồng Kon Tum | | | | | |
89 | Giáo dục Mầm non | CĐ | 111/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
| Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | | | | | |
90 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 104/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
91 | Kỹ thuật xây dựng | Đại học | 105/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
92 | Luật Kinh tế | Đại học | 106/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
93 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | Đại học | 107/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
| Trường ĐH Kinh tế Quốc dân | | | | | |
94 | Marketing | Đại học | 99/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
95 | Quản trị Khách sạn | Đại học | 100/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
96 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành. | Đại học | 101/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2024 | |
| Trường ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An | | | | | |
97 | Quản trị Kinh Doanh | Đại học | 139/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
98 | Kế Toán | Đại học | 140/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
99 | Ngôn Ngữ Anh | Đại học | 141/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
100 | Tài chính – Ngân hàng | Đại học | 142/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
| Trường ĐH Kinh tế - ĐHQGHN | | | | | |
101 | Kinh tế quốc tế | Đại học | 112/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
102 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 113/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
| Trường ĐH Phan Thiết | | | | | |
103 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 135/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
104 | Luật kinh tế | Đại học | 136/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
105 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 137/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
106 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Đại học | 138/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 01/2025 | |
| Trường ĐH Thủ Dầu Một | | | | | |
107 | Công tác xã hội | Thạc sĩ | 114/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
108 | Quản lý giáo dục | Thạc sĩ | 115/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
109 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 116/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
110 | Ngôn ngữ Anh | Thạc sĩ | 117/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
111 | Văn học Việt Nam | Thạc sĩ | 118/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
112 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 119/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
113 | Quản lý công nghiệp | Đại học | 120/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
114 | Quản lý đất đai | Đại học | 121/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
115 | Quản lý Nhà nước | Đại học | 122/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
| Trường ĐH Hạ Long | | | | | |
116 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 130/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
117 | Khoa học máy tính | Đại học | 131/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
118 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Đại học | 132/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
| Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội | | | | | |
119 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại học | 123/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
120 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | Đại học | 124/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
121 | Quản trị nhân lực | Đại học | 125/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
122 | Công nghệ dệt, may | Đại học | 126/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
| Trường ĐH Đông Á | | | | | |
123 | Kế toán | Đại học | 127/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
124 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 128/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
125 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 129/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2025 | |
| Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương | | | | | |
126 | Kế toán | Đại học | 146/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2025 | |
127 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 147/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2025 | |
| Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQGTPHCM | | | | | |
128 | Ngôn ngữ Nga | Đại học | 144/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2025 | |
129 | Đô thị học | Đại học | 145/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2025 | |
| NĂM 2023 | | | | | |
| Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | | | | | |
130 | Luật kinh tế | Đại học | 148/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
131 | Dược học | Đại học | 149/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| HUTECH | | | | | |
132 | Công nghệ thông tin | Thạc sĩ | 150/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
133 | Kế toán | Thạc sĩ | 151/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
134 | Kĩ thuật điện | Thạc sĩ | 152/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
135 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 153/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| Trường Đại học Hòa Bình | | | | | |
136 | Kế toán | Đại học | 155/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
137 | Quan hệ công chúng | Đại học | 156/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
138 | Quản lý kinh tế | Thạc sĩ | 157/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
139 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 158/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| Trường ĐH Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | | | | | |
140 | Giáo dục mầm non | Đại học | 159/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
141 | Quản lý Nhà nước | Đại học | 160/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
142 | Sư phạm âm nhạc | Đại học | 161/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
143 | Sư phạm mỹ thuật | Đại học | 162/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| HV Báo chí và Tuyên Truyền | | | | | |
144 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Đại học | 164/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
145 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Đại học | 165/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
146 | Kinh tế chính trị | Đại học | 166/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
147 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 167/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
148 | Quảng cáo | Đại học | 168/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
149 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | Đại học | 169/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
150 | Xuất bản - Biên tập xuất bản | | 170/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | | | | | |
151 | Công nghệ kĩ thuật Ô tô | Đại học | 171/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
152 | Quản lý kinh tế | Thạc sĩ | 172/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
153 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 173/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 08/2025 | |
| Trường ĐH Mỏ - Địa chất | | | | | |
154 | Kỹ thuật điện | Đại học | 175/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2025 | |
155 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học | 176/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2025 | |
156 | Quản lý đất đai | Đại học | 177/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 09/2025 | |
| Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | |
157 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đại học | 178/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
158 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 179/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
159 | Ngôn ngữ Nhật | Đại học | 180/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
160 | Ngôn ngữ Pháp | Đại học | 181/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| Trường Đại học Công đoàn | | | | | |
161 | Kế toán | Thạc sĩ | 182/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
162 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 183/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
163 | Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | Thạc sĩ | 184/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
164 | Quản trị nhân lực | Thạc sĩ | 185/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
165 | Xã hội học | Thạc sĩ | 186/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | |
166 | Hệ thống thông tin | Đại học | 187/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
167 | Quản lý đất đai | Đại học | 188/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
168 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 189/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| Trường Đại học Hoa Lư | | | | | |
169 | Giáo dục tiểu học | Đại học | 190/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
170 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 191/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| Trường Đại học Quảng Bình | | | | | |
171 | Công nghê thông tin | Đại học | 192/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
172 | Giáo dục Tiểu học | Đại học | 193/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
173 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 194/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
174 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 195/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | | | | | |
175 | Giáo dục Công dân | Đại học | 196/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
176 | Giáo dục Mầm non | Đại học | 197/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
177 | Ngôn ngữ Anh | Đại học | 198/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
178 | Việt Nam học | Đại học | 199/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| Trường Đại học Hạ Long | | | | | |
179 | Ngôn ngữ Nhật Bản | Đại học | 200/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
180 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học | 201/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
181 | Quản lý Tài nguyên và môi trường | Đại học | 202/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
182 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Đại học | 203/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
183 | Quản trị khách sạn | Đại học | 204/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
184 | Nuôi trồng thủy sản | Đại học | 205/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
185 | Quản lý văn hóa | Đại học | 206/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2026 | |
| Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh, Đại học Đà Nẵng | | | | | |
186 | Khoa học và kỹ thuật máy tính | Đại học | 207/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
187 | Khoa học y sinh | Đại học | 208/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
188 | Quản trị và kinh doanh quốc tế | Đại học | 209/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| Trường Đại học Thái Bình Dương | | | | | |
189 | Du lịch | Đại học | 210/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
190 | Luật | Đại học | 211/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
191 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 212/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | | | | | |
192 | Công nghệ thông tin | Đại học | 213/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
193 | Tài chính - Ngân hàng | Đại học | 214/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | | | | | |
194 | Kế toán | Đại học | 215/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
195 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 216/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
196 | Thú y | Đại học | 217/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 04/2026 | |
| Trường Đại học Văn Lang | | | | | |
197 | Kiến trúc | Thạc sĩ | 218/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
198 | Quản trị kinh doanh | Thạc sĩ | 219/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
199 | Tài chính - Ngân hàng | Thạc sĩ | 220/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
| Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | |
200 | Khoa học thư viện | Thạc sĩ | 221/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
201 | Văn học Việt Nam | Thạc sĩ | 222/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
202 | Ngôn ngữ học | Đại học | 223/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 05/2026 | |
203 | Công tác xã hội | Thạc sĩ | 225/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| NĂM 2024 | | | | | |
| Trường ĐH Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | | | | | |
204 | Luật | | 228/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
205 | Ngôn ngữ Anh | | 229/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
206 | Quản trị khách sạn | | 230/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
207 | Thanh nhạc | | 231/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | |
208 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Đại học | 232/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
209 | Sư phạm Tiếng Nhật | Đại học | 233/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
210 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | Đại học | 234/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
211 | Sư phạm Tiếng Đức | Đại học | 235/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
212 | Sư phạm Tiếng Anh | Đại học | 236/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam | | | | | |
213 | Dược học | Đại học | 237/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | |
214 | Thuỷ văn học | Đại học | 238/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
215 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Đại học | 239/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
216 | Kỹ thuật cấp thoát nước | Đại học | 240/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 9/2026 | |
| Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | | | | | |
217 | Hệ thống thông tin quản lý | Đại học | 241/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
218 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | Đại học | 242/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
| Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | | | | | |
219 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đại học | 243/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
220 | Quản trị khách sạn | Đại học | 244/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
221 | Quản trị kinh doanh | Đại học | 245/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
222 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại học | 246/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 11/2026 | |
| Trường Đại học Thành Đông | | | | | |
223 | Luật kinh tế | Đại học | 247/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
224 | Quản lý đất đai | Đại học | 248/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
| Trường ĐH Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá | | | | | |
225 | Du lịch | Đại học | 249/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
226 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Đại học | 250/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
227 | Quản lý thể dục thể thao | Đại học | 251/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
228 | Thông tin thư viện | Đại học | 252/NQ-HĐKĐCLV | Xem | 02/2027 | |
| HV Báo chí và Tuyên Truyền | | | | | |
229 | Kinh tế - Quản lý kinh tế | Đại học | 253/NQ-HĐKĐCLV | | | |
230 | Quản lý công | Đại học | 254/NQ-HĐKĐCLV | | | |
231 | Chính trị học - Truyền thông chính sách | Đại học | 255/NQ-HĐKĐCLV | | | |
232 | Truyền thông quốc tế | Đại học | 256/NQ-HĐKĐCLV | | | |